Trang chủAEX • LON
add
Aminex plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,75 GBX
Phạm vi một năm
0,82 GBX - 1,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
82,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | -41,94% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 1.659,46% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -2.320,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,92 N | -4.069,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,00 N | -1.386,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -62,94% |
Tổng tài sản | 41,54 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 13,92 Tr | 39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -2.320,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,00 N | 54,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 N | -94,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,50 N | 67,37% |
Dòng tiền tự do | -13,81 N | -110,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5