Trang chủAEXFF • OTCMKTS
add
Aminex plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 N | -74,07% |
Chi phí hoạt động | 629,00 N | 19,58% |
Thu nhập ròng | -677,50 N | -41,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 N | -446,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,50 N | -20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -64,69% |
Tổng tài sản | 41,28 Tr | -7,51% |
Tổng nợ | 9,74 Tr | -19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,50 N | -41,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,00 N | -81,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,50 N | -64,24% |
Dòng tiền tự do | -224,62 N | 23,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5