Trang chủAFAGR • HEL
add
Afarak Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
42,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,71 Tr | -25,08% |
Chi phí hoạt động | -108,00 N | 14,96% |
Thu nhập ròng | 107,50 N | -97,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -97,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -71,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 Tr | -49,51% |
Tổng tài sản | 170,71 Tr | 4,94% |
Tổng nợ | 61,62 Tr | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,50 N | -97,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -164,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -163,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,50 N | -20,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -205,77% |
Dòng tiền tự do | -191,69 N | -105,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
588