Trang chủAFBI • NASDAQ
add
Affinity Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,69 $
Phạm vi một năm
14,02 $ - 22,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,00 Tr USD
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,30 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 878,56 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 750,18 Tr | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | 136,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -305,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 104,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 108,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92