Trang chủAFBI • NASDAQ
add
Affinity Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,64 $
Mức chênh lệch một ngày
18,27 $ - 18,63 $
Phạm vi một năm
16,55 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,73 Tr USD
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,42 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | 866,82 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 737,70 Tr | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,00 N | -52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -190,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 Tr | 30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,88 Tr | 5,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90