Trang chủAFBL • OTCMKTS
add
AFB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,26 Tr USD
Số lượng trung bình
190,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 N | -83,26% |
Chi phí hoạt động | 9,92 N | 0,08% |
Thu nhập ròng | -10,74 N | -241,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,58 | -945,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,51 N | 49,89% |
Tổng tài sản | 29,62 N | 115,88% |
Tổng nợ | 42,91 N | 54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 339,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 N | -241,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,74 N | -259,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 N | -259,00% |
Dòng tiền tự do | -4,72 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
1