Trang chủAFC • NZE
add
AFC Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr NZD
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,17 N | -17,77% |
Chi phí hoạt động | 194,88 N | -19,78% |
Thu nhập ròng | -62,23 N | -56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,93 | -90,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,95 N | -16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 N | -77,61% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | 11,08% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,23 N | -56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,14 N | -398,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,81 N | 407,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 N | -345,63% |
Dòng tiền tự do | -36,94 N | -29,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web