Trang chủAFC • NZE
add
AFC Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,37 N | -59,44% |
Chi phí hoạt động | 23,34 N | -87,15% |
Thu nhập ròng | -19,56 N | -154,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 | -234,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,03 N | -79,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,98 N | -8,40% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | 6,32% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,56 N | -154,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,70 N | 59,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 N | -469,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,87 N | -43,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,00 | -95,33% |
Dòng tiền tự do | -23,15 N | -133,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web