Trang chủAFCG • NASDAQ
add
Advanced Flower Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 $
Mức chênh lệch một ngày
9,64 $ - 9,74 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,85 Tr USD
Số lượng trung bình
147,97 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
13,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | -38,78% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -51,95% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -82,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,90 | -71,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -87,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,16 Tr | 66,88% |
Tổng tài sản | 366,62 Tr | -17,63% |
Tổng nợ | 160,56 Tr | 51,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -82,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web