Trang chủAFCG • NASDAQ
add
Advanced Flower Capital Inc
5,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,37 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,53 Tr USD
Số lượng trung bình
306,73 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
17,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | -38,01% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -29,76% |
Thu nhập ròng | -991,53 N | 89,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,62 | 82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,61 Tr | 14,64% |
Tổng tài sản | 402,06 Tr | -13,83% |
Tổng nợ | 200,68 Tr | 36,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -991,53 N | 89,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,94 Tr | -668,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,16 Tr | 12,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 Tr | -138,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web