Trang chủAFE • CVE
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,00 N | -51,32% |
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -3.110,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,00 N | 51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 146,86% |
Tổng tài sản | 42,31 Tr | -83,23% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | 74,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -3.110,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,00 N | -32,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -476,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,00 N | 173,41% |
Dòng tiền tự do | -528,62 N | -2.986,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4