Trang chủAFFLE • NSE
add
Affle (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 ₹ - 1.625,00 ₹
Phạm vi một năm
998,20 ₹ - 1.715,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,90 T INR
Số lượng trung bình
226,80 N
Tỷ số P/E
65,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 25,87% |
Chi phí hoạt động | 664,49 Tr | 51,01% |
Thu nhập ròng | 919,91 Tr | 37,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,55 | 30,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 T | 113,97% |
Tổng tài sản | 33,32 T | 42,32% |
Tổng nợ | 6,36 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,91 Tr | 37,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
642