Trang chủAFFORDABLE • NSE
add
Affordable Robotic & Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
454,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
442,05 ₹ - 470,00 ₹
Phạm vi một năm
350,00 ₹ - 788,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T INR
Số lượng trung bình
28,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,16 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 200,64 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 22,97 Tr | -90,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -88,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,66 Tr | -76,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,94 Tr | -76,38% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -2,17% |
Tổng nợ | 1,32 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,97 Tr | -90,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
350