Trang chủAFG • ASX
add
Australian Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,04 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,16 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -12,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,40 Tr | 12,28% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -0,46% |
Tổng nợ | 5,77 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,26 Tr | -10,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,33 Tr | -175,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,56 Tr | 161,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 Tr | 121,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
317