Trang chủAFG • ASX
add
Australian Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
359,49 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,70 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 18,70 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,80 Tr | -16,86% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 16,53% |
Tổng nợ | 6,37 T | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | -5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,00 Tr | -281,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,70 Tr | 251,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,55 Tr | -340,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
317