Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.530,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.380,00 ILA - 18.620,00 ILA
Phạm vi một năm
8.913,00 ILA - 19.830,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
982,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
695,00
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,97 Tr | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 44,42 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | 22,96 Tr | 215,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 232,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,89 Tr | 717,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,39 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 4,47% |
Tổng nợ | 1,40 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,96 Tr | 215,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -102,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,90 Tr | 25,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,53 Tr | 393,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,08 Tr | 1.069,05% |
Dòng tiền tự do | -25,48 Tr | -275,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.264