Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.790,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ILA - 12.040,00 ILA
Phạm vi một năm
8.913,00 ILA - 12.710,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
638,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
104,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,79 Tr | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 36,93 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 121,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 149,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,81 Tr | 28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,18 Tr | -41,91% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,38 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 121,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,67 Tr | -335,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -15,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,92 Tr | 329,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 150,50% |
Dòng tiền tự do | -52,13 Tr | -267,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.311