Trang chủAFI • CNSX
add
Affinor Growers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,69 N | 44,41% |
Thu nhập ròng | -269,29 N | -48,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,13 N | -64,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 N | -29,35% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -10,09% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,29 N | -48,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,25 N | -376,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,54 N | 1.737,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,30 N | 155,36% |
Dòng tiền tự do | -226,16 N | -576,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web