Trang chủAFIIQ • OTCMKTS
add
Armstrong Flooring Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 N USD
Số lượng trung bình
5,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,90 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 151,40 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | 24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,50 Tr | -145,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -29,20% |
Tổng tài sản | 517,00 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 317,80 Tr | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,30 Tr | -149,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,80 Tr | 312,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,50 Tr | -38,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | 70,15% |
Dòng tiền tự do | -22,60 Tr | 54,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
1.568