Trang chủAFIL • NSE
add
Akme Fintrade India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ₹ - 7,60 ₹
Phạm vi một năm
6,42 ₹ - 13,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T INR
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,90 Tr | 41,97% |
Chi phí hoạt động | 43,89 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 75,45 Tr | 20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,61 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,82 Tr | 529,08% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 54,88% |
Tổng nợ | 2,93 T | 37,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,45 Tr | 20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
125