Trang chủAFJK • NASDAQ
add
Aimei Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 11,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,52 Tr USD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
39,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,02 N | 928,95% |
Thu nhập ròng | 444,11 N | 70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 N | -95,14% |
Tổng tài sản | 73,81 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 75,29 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -68,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,11 N | 70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,70 N | 99,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,48 N | -99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,35 N | -108,75% |
Dòng tiền tự do | 125,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023