Trang chủAFJKU • NASDAQ
add
Aimei Health Technology Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 12,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,02 N | — |
Thu nhập ròng | 743,51 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,56 N | — |
Tổng tài sản | 72,78 Tr | — |
Tổng nợ | 73,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -796,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -122,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,51 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,95 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,95 N | — |
Dòng tiền tự do | 21,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023