Trang chủAFL • ASX
add
AF Legal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,90 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 19,25% |
Thu nhập ròng | 199,00 N | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,00 N | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 12,91% |
Tổng tài sản | 23,71 Tr | 31,39% |
Tổng nợ | 13,74 Tr | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 N | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,00 N | -259,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -376,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 752,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,00 N | 125,93% |
Dòng tiền tự do | 468,06 N | -18,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3