Trang chủAFL • ASX
add
AF Legal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,42 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 22,45% |
Thu nhập ròng | 141,00 N | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -57,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,50 N | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | 48,37% |
Tổng tài sản | 27,08 Tr | 60,37% |
Tổng nợ | 16,77 Tr | 87,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 N | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 37,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -206,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,00 N | 259,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 N | 450,28% |
Dòng tiền tự do | 447,94 N | -32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3