Trang chủAFN • TSE
add
Ag Growth International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,98 $
Mức chênh lệch một ngày
51,82 $ - 52,23 $
Phạm vi một năm
45,96 $ - 64,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T CAD
Số lượng trung bình
101,32 N
Tỷ số P/E
46,39
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,17 Tr | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 72,91 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,37 Tr | -25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,68 Tr | 3,69% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -4,01% |
Tổng nợ | 1,32 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,23 Tr | 181,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,08 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,37 Tr | -393,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | -60,48% |
Dòng tiền tự do | 63,17 Tr | 1.662,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.996