Trang chủAFN • TSE
add
Ag Growth International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,27 $
Mức chênh lệch một ngày
31,66 $ - 33,16 $
Phạm vi một năm
30,81 $ - 61,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,16 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 52,67 Tr | -29,94% |
Thu nhập ròng | -32,64 Tr | -386,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -385,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,67 Tr | 44,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,89 Tr | -9,26% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 0,70% |
Tổng nợ | 1,37 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,64 Tr | -386,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,45 Tr | -54,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,98 Tr | 49,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,25 Tr | 36,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 Tr | -496,93% |
Dòng tiền tự do | 68,86 Tr | 2,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.996