Trang chủAFP • LON
add
African Pioneer PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,41 GBX - 1,53 GBX
Phạm vi một năm
1,41 GBX - 3,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,89 N | -4,28% |
Thu nhập ròng | -160,89 N | -6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,71 N | -77,74% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 577,51 N | 52,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,89 N | -6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,28 N | 77,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,24 N | -167,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,72 N | -189,81% |
Dòng tiền tự do | -180,80 N | -8,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5