Trang chủAFP • SWX
add
Aluflexpack AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 CHF
Phạm vi một năm
14,15 CHF - 16,05 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
271,10 Tr CHF
Số lượng trung bình
362,00
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,71 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 29,56 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -71,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -71,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 Tr | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,40 Tr | -7,81% |
Tổng tài sản | 503,67 Tr | 5,97% |
Tổng nợ | 290,87 Tr | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -71,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 Tr | 26,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 Tr | -1.951,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -200,63% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 248,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.674