Trang chủAFPR • TLV
add
Afi Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.840,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.510,00 ILA - 18.950,00 ILA
Phạm vi một năm
14.920,00 ILA - 18.950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T ILS
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,45 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 37,95 Tr | 102,36% |
Thu nhập ròng | 265,90 Tr | 136,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,93 | 126,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,48 Tr | 19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 134,75% |
Tổng tài sản | 21,44 T | 9,48% |
Tổng nợ | 14,55 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,90 Tr | 136,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,61 Tr | 63,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,89 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,95 Tr | 362,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,07 Tr | 210,84% |
Dòng tiền tự do | 39,09 Tr | -58,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Nhân viên
401