Trang chủAFPW • OTCMKTS
add
Alumifuel Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 N USD
Số lượng trung bình
149,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 589,89 N | -23,25% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,70 N | 23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,00 | -33,13% |
Tổng tài sản | 4,44 N | -18,48% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7.460,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,50 N | 45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,18 N | -44,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,00 | 96,38% |
Dòng tiền tự do | 155,92 N | 194,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1