Trang chủAFRE • TLV
add
Africa Israel Residences Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
27.150,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
26.460,00 ILA - 27.500,00 ILA
Phạm vi một năm
18.490,00 ILA - 28.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T ILS
Số lượng trung bình
11,77 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,50 Tr | -14,87% |
Chi phí hoạt động | 17,04 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | 27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,80 Tr | -0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,17 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 17,71% |
Tổng nợ | 2,48 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,19 Tr | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,16 Tr | 57,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,08 Tr | -58,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,27 Tr | 126,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,18 Tr | 1.904,20% |
Dòng tiền tự do | 18,04 Tr | -89,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
70