Trang chủAFRE • TLV
add
Africa Israel Residences Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
24.250,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.250,00 ILA - 24.500,00 ILA
Phạm vi một năm
18.530,00 ILA - 30.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T ILS
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,44 Tr | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 16,91 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | 124,86 Tr | 66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,69 | 43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,15 Tr | 22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,17 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 21,24% |
Tổng nợ | 2,63 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,86 Tr | 66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,39 Tr | 331,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,88 Tr | -180,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,10 Tr | -1.537,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,59 Tr | -223,84% |
Dòng tiền tự do | 56,79 Tr | -22,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
71