Trang chủAFRN • LON
add
Aferian PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 7,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | -42,24% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -44,32% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 92,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,86 | 87,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,75 N | 83,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -60,68% |
Tổng tài sản | 34,84 Tr | -33,01% |
Tổng nợ | 27,33 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 92,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | -38,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,00 N | 50,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,50 N | 104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 1.257,14% |
Dòng tiền tự do | 31,31 N | -83,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
92