Trang chủAFRN • LON
add
Aferian PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,12 GBX - 2,12 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 7,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
252,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 Tr | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -34,67% |
Thu nhập ròng | -753,50 N | 84,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | 89,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,50 N | 166,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 N | -45,45% |
Tổng tài sản | 33,09 Tr | -15,17% |
Tổng nợ | 26,52 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -753,50 N | 84,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,00 N | 103,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,50 N | -37,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,50 N | -390,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,50 N | 75,59% |
Dòng tiền tự do | 326,06 N | 196,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
92