Trang chủAFT • JSE
add
Afrimat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.468,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.393,00 ZAC - 4.542,00 ZAC
Phạm vi một năm
4.380,00 ZAC - 7.503,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T ZAR
Số lượng trung bình
961,00 N
Tỷ số P/E
71,49
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 30,09% |
Chi phí hoạt động | 315,74 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | -127,74 Tr | -163,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -148,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,57 Tr | -46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,33 Tr | -53,97% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 36,37% |
Tổng nợ | 4,82 T | 120,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,74 Tr | -163,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,06 Tr | -22,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,67 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,54 Tr | 86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,86 Tr | 94,56% |
Dòng tiền tự do | -69,10 Tr | -141,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.829