Trang chủAFT • NZE
add
AFT Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,71 Tr NZD
Số lượng trung bình
19,63 N
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,36 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 16,26% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -220,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -216,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,50 N | -128,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 Tr | 73,14% |
Tổng tài sản | 147,89 Tr | -6,91% |
Tổng nợ | 64,36 Tr | -24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -220,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | -41,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 18,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -791,00 N | 51,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,00 N | -92,33% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | -52,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
110