Trang chủAFYA • NASDAQ
add
Afya Ltd
18,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 18,58 $
Phạm vi một năm
14,52 $ - 20,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
100,60 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,02 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 284,55 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | 149,93 Tr | 52,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | 31,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | 17,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,79 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,02 Tr | 64,73% |
Tổng tài sản | 8,83 T | 16,42% |
Tổng nợ | 4,52 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,93 Tr | 52,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,48 Tr | 92,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,07 Tr | 37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,71 Tr | 64,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,14 Tr | 127,56% |
Dòng tiền tự do | -56,33 Tr | 30,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.680