Trang chủAFYA • NASDAQ
add
Afya Ltd
16,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,74 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 $
Mức chênh lệch một ngày
16,34 $ - 16,91 $
Phạm vi một năm
15,52 $ - 22,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
131,47 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,18 Tr | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 283,21 Tr | 15,62% |
Thu nhập ròng | 119,98 Tr | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 29,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,89 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,88 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 8,71 T | 11,27% |
Tổng nợ | 4,56 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,98 Tr | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,01 Tr | 34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,05 Tr | -263,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,77 Tr | 351,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,47 Tr | 40,41% |
Dòng tiền tự do | 170,15 Tr | 3,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.680