Trang chủAFYON • IST
add
Afyon Cimento Sanayi T.A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ₺ - 14,10 ₺
Phạm vi một năm
10,25 ₺ - 17,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T TRY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,73 Tr | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 23,61 Tr | -33,32% |
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | 480,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 508,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,33 Tr | -30,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,44 Tr | 390,11% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 289,26% |
Tổng nợ | 763,02 Tr | 72,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | 480,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,73 Tr | 302,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,59 Tr | 1.034,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,86 Tr | 156,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,67 Tr | 3.205,32% |
Dòng tiền tự do | 424,96 Tr | 376,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
129