Trang chủAFZ • FRA
add
Africa Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
1,01 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | 47,78% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 106,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,40 Tr | -70,52% |
Tổng tài sản | 615,20 Tr | -36,33% |
Tổng nợ | 66,40 Tr | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 106,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,10 Tr | -177,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,20 Tr | -244,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 Tr | -1.014,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,70 Tr | -344,92% |
Dòng tiền tự do | -13,14 Tr | -678,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25