Trang chủAGAE • NASDAQ
add
Allied Gaming & Entertainment Inc
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(4,95%)-0,050
0,96 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:39:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,57 Tr USD
Số lượng trung bình
30,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 93,18% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 30,13% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -5.453,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,17 | -2.870,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,14 N | -93,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,73 Tr | 10,44% |
Tổng tài sản | 129,83 Tr | 41,50% |
Tổng nợ | 45,26 Tr | 447,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -5.453,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
73