Trang chủAGAG • CVE
add
Argenta Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,81 N | 106,56% |
Thu nhập ròng | -87,47 N | -144,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 Tr | 7.866,78% |
Tổng tài sản | 16,01 Tr | 5.507,95% |
Tổng nợ | 890,30 N | 1.255,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,47 N | -144,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,48 N | -480,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,35 Tr | 39.866,60% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -6.473,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web