Trang chủAGAR • IDX
add
Asia Sejahtera Mina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
240,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
262,00 T IDR
Số lượng trung bình
54,73 N
Tỷ số P/E
78,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,10 T | 71,54% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | -22,23% |
Thu nhập ròng | 745,78 Tr | 170,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 141,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 280,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 148,66% |
Tổng tài sản | 211,71 T | 7,51% |
Tổng nợ | 101,47 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,78 Tr | 170,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,64 T | 31,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 T | -54.846,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,86 T | 74,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 168,38% |
Dòng tiền tự do | -10,56 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17