Trang chủAGAR • IDX
add
Asia Sejahtera Mina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
249,92 T IDR
Số lượng trung bình
376,79 N
Tỷ số P/E
162,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,86 T | -21,48% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -67,80% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 2.033,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 2.622,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 T | 182,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | — |
Tổng tài sản | 201,41 T | — |
Tổng nợ | 91,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 2.033,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,84 T | -59,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | -4.381,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 T | 16,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | -160,90% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9