Trang chủAGAR • IDX
add
Asia Sejahtera Mina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
228,00 T IDR
Số lượng trung bình
97,21 N
Tỷ số P/E
67,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,07 T | -42,84% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -40,84% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -71,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,28 Tr | -60,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 196,22 T | -1,99% |
Tổng nợ | 87,80 T | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 T | 410,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,73 Tr | -151,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,34 T | -674,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 T | -362,49% |
Dòng tiền tự do | 18,85 T | 3.023,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17