Trang chủAGARWALEYE • NSE
add
Dr. Agarwal's Health Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
344,25 ₹ - 361,65 ₹
Phạm vi một năm
344,25 ₹ - 464,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
110,08 T INR
Số lượng trung bình
213,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 38,74% |
Thu nhập ròng | 223,40 Tr | 12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,60 Tr | 30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,40 Tr | 12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.858