Trang chủAGBIF • OTCMKTS
add
Atlas Global Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 1.361,31% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -217,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,40 N | — |
Tổng tài sản | 65,24 Tr | — |
Tổng nợ | 55,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -217,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,42 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web