Trang chủAGC • ASX
add
Australian Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,08 N | 70,29% |
Thu nhập ròng | -158,92 N | 14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,79 N | -70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 Tr | 46,74% |
Tổng tài sản | 36,43 Tr | 39,08% |
Tổng nợ | 274,59 N | 84,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,92 N | 14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,48 N | 53,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -660,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -40,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | -70,79% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -438,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web