Trang chủAGD • ASX
add
Austral Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 52,73% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -92,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,36 | -111,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 43,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 33,61% |
Tổng tài sản | 73,09 Tr | -30,06% |
Tổng nợ | 58,72 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -92,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -205,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 859,00 N | 132,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 72,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 1.130,29% |
Dòng tiền tự do | -608,88 N | 83,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web