Trang chủAGDXF • OTCMKTS
add
Antioquia Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,38 Tr | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | 41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | 1.280,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,74 N | -36,70% |
Tổng tài sản | 115,21 Tr | -14,55% |
Tổng nợ | 218,55 Tr | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 137,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,16 N | 84,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -156,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -477,88% |
Dòng tiền tự do | 2,87 Tr | 141,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63