Trang chủAGE • ASX
add
Alligator Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 19,85% |
Thu nhập ròng | -735,59 N | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -984,07 N | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 Tr | -44,56% |
Tổng tài sản | 67,06 Tr | -3,19% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,59 N | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,79 N | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 9,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,75 N | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | -145,04% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | 10,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
41