Trang chủAGE • ASX
add
Alligator Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,40 N | 85,30% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 27,73% |
Thu nhập ròng | -984,16 N | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,56 | 33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,28 N | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 53,49% |
Tổng tài sản | 68,14 Tr | 54,42% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,16 N | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,17 N | -22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | -104,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,75 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | -95,16% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -78,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
41