Trang chủAGE • BKK
add
Asia Green Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,78 ฿ - 0,80 ฿
Phạm vi một năm
0,70 ฿ - 1,72 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
921,32 Tr THB
Số lượng trung bình
565,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 338,49 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | 42,76 Tr | 137,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 141,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,95 Tr | 368,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,94 Tr | 11,40% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 6,04% |
Tổng nợ | 5,67 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,76 Tr | 137,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,51 Tr | -84,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 96,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,40 Tr | -78,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,32 Tr | -602,55% |
Dòng tiền tự do | -21,97 Tr | -102,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
532