Trang chủAGES-B • STO
add
AGES Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,00 kr - 64,20 kr
Phạm vi một năm
62,20 kr - 98,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
346,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
769,00
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,00 Tr | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 1.200,00% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -105,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | 260,00% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 7,79% |
Tổng nợ | 581,00 Tr | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -105,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 154,75 Tr | 2.198,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
500