Trang chủAGESA • IST
add
Agesa Hayat ve Emeklilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
137,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
136,50 ₺ - 140,20 ₺
Phạm vi một năm
50,70 ₺ - 141,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 T TRY
Số lượng trung bình
570,01 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 80,28% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 92,22% |
Thu nhập ròng | 715,55 Tr | 161,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 44,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 152,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 94,54% |
Tổng tài sản | 252,55 T | 76,87% |
Tổng nợ | 247,70 T | 76,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,55 Tr | 161,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | 51,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 Tr | -65,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,00 Tr | 72,46% |
Dòng tiền tự do | -20,06 T | -8,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.013