Trang chủAGESY • OTCMKTS
add
Ageas SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
61,44 $
Mức chênh lệch một ngày
61,15 $ - 61,33 $
Phạm vi một năm
43,96 $ - 61,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 T USD
Số lượng trung bình
3,92 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 347,50 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | 12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,50 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 98,46 T | 1,82% |
Tổng nợ | 89,66 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | 12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,50 Tr | 124,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,50 Tr | -164,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 Tr | -13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 Tr | -153,69% |
Dòng tiền tự do | 97,56 Tr | 358,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
16.797