Trang chủAGF-B • CPH
add
Agf A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,79 kr - 0,80 kr
Phạm vi một năm
0,50 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
365,15 Tr DKK
Số lượng trung bình
240,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,70 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | 16,96% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -79,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | -81,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -166,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,46 Tr | -26,61% |
Tổng tài sản | 343,66 Tr | 17,03% |
Tổng nợ | 104,62 Tr | 75,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -79,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,59 Tr | -245,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,19 Tr | 292,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,00 N | -30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 1.953,78% |
Dòng tiền tự do | -27,28 Tr | -32,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
126