Trang chủAGFX • LON
add
Argentex Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
39,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
37,86 GBX - 40,00 GBX
Phạm vi một năm
26,00 GBX - 66,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
45,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
189,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 30,16% |
Thu nhập ròng | -850,00 N | -153,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | -155,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,00 N | -113,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,20 Tr | 47,85% |
Tổng tài sản | 114,20 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 71,80 Tr | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,00 N | -153,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 86,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 330,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 322,22% |
Dòng tiền tự do | 268,75 N | -66,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
196