Trang chủAGFX • LON
add
Argentex Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
42,68 GBX
Phạm vi một năm
26,00 GBX - 49,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
52,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
477,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 16,04% |
Thu nhập ròng | 200,00 N | -78,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -80,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,00 N | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | 47,58% |
Tổng tài sản | 156,80 Tr | 40,63% |
Tổng nợ | 113,40 Tr | 60,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 N | -78,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | -38,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | -45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | 69,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,00 N | 25,00% |
Dòng tiền tự do | 768,75 N | -42,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
197