Trang chủAGGZF • OTCMKTS
add
Ag Growth International Inc
38,74 $
Trước giờ mở cửa:(1,27%)+0,49
39,23 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:32:29 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,74 $
Phạm vi một năm
33,57 $ - 47,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,78 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 73,65 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -145,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -150,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | -34,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | -6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,91 Tr | 21,54% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -1,84% |
Tổng nợ | 1,34 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -145,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,33 Tr | 131,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | -77,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,96 Tr | -144,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -56,85% |
Dòng tiền tự do | 29,27 Tr | 13.922,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.996