Trang chủAGHOL • IST
add
AG Anadolu Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
280,50 ₺ - 295,50 ₺
Phạm vi một năm
260,00 ₺ - 477,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
71,78 T TRY
Số lượng trung bình
599,55 N
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,60 T | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 36,60 T | 30,53% |
Thu nhập ròng | 580,00 Tr | -74,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -78,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | -70,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 T | -12,11% |
Tổng tài sản | 565,93 T | 26,89% |
Tổng nợ | 300,35 T | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,00 Tr | -74,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
70.524