Trang chủAGI • NYSE
add
Alamos Gold Inc
24,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,17
24,89 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:52:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
25,73 $
Mức chênh lệch một ngày
24,66 $ - 26,36 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CAD
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,80 Tr | 47,60% |
Chi phí hoạt động | 112,30 Tr | 42,88% |
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 85,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,00 Tr | 56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,20 Tr | 47,69% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 33,36% |
Tổng nợ | 1,75 T | 62,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 85,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,20 Tr | 54,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,90 Tr | -32,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | -85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,60 Tr | 300,00% |
Dòng tiền tự do | 42,96 Tr | 402,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400