Trang chủAGII • IDX
add
Samator Indo Gas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 Rp - 1.125,00 Rp
Phạm vi một năm
1.050,00 Rp - 1.905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 NT IDR
Số lượng trung bình
158,23 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,26 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 218,19 T | 16,73% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | -79,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -80,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,17 T | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,73 T | -27,68% |
Tổng tài sản | 8,08 NT | 1,78% |
Tổng nợ | 4,28 NT | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | -79,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,33 T | -16,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,57 T | 54,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,70 T | -57,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 T | 73,07% |
Dòng tiền tự do | 36,58 T | 121,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.028