Trang chủAGII • IDX
add
Samator Indo Gas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
895,00 Rp - 915,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 NT IDR
Số lượng trung bình
417,03 N
Tỷ số P/E
44,72
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,24 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 240,95 T | 19,56% |
Thu nhập ròng | 14,85 T | -45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,01 T | 57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,82 T | -19,33% |
Tổng tài sản | 8,21 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 4,43 NT | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,85 T | -45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,88 T | 59,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,19 T | 2,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,41 T | 3,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,09 T | 27.792,11% |
Dòng tiền tự do | -352,27 T | -602,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
1.933