Trang chủAGII • IDX
add
Samator Indo Gas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 Rp - 1.385,00 Rp
Phạm vi một năm
1.295,00 Rp - 1.905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 NT IDR
Số lượng trung bình
101,10 N
Tỷ số P/E
30,80
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,72 T | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 209,18 T | 9,93% |
Thu nhập ròng | 15,13 T | -65,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -66,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,02 T | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,54 T | 3,68% |
Tổng tài sản | 7,98 NT | 3,46% |
Tổng nợ | 4,20 NT | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,13 T | -65,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,46 T | -50,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,56 T | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,90 T | 72,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 T | 36,61% |
Dòng tiền tự do | -56,22 T | 2,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.047