Trang chủAGIIL • NSE
add
AGI Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.611,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₹ - 1.629,60 ₹
Phạm vi một năm
657,05 ₹ - 1.698,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T INR
Số lượng trung bình
37,24 N
Tỷ số P/E
34,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,63 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 168,85 Tr | 23,29% |
Thu nhập ròng | 174,54 Tr | 20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,15 Tr | 32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,47 Tr | 12,36% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 26,43% |
Tổng nợ | 9,09 T | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,54 Tr | 20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
283